Việt
vải bạt
vải không thấm nưóc
mảnh vải lều bạt
áo vải bạt
mảnh vảỉ lều bạt
tâ'm che mái lều làm bằng vải dầu
Đức
Zeltbahn
Zeltbahn /die/
mảnh vảỉ lều bạt;
tâ' m che mái lều làm bằng vải dầu (Zeltplane);
Zeltbahn /f =, -en/
1. vải bạt, vải không thấm nưóc; 2. mảnh vải lều bạt; 3. áo vải bạt; Zelt