Việt
áo vải bạt
áo mưa
áo tráng cao SU
áo có ép cao su.
vải bạt
vải không thấm nưóc
mảnh vải lều bạt
áo choàng bằng loại vải không thấm nước
Đức
Gummimantel
Kleppermantel
Zeltbahn
Gummimantel /der/
áo vải bạt; áo mưa; áo choàng bằng loại vải không thấm nước;
Gummimantel /m -s/
áo vải bạt, áo mưa, áo tráng cao SU; Gummi
Kleppermantel /m, -s, -mântel/
áo vải bạt, áo mưa, áo có ép cao su.
Zeltbahn /f =, -en/
1. vải bạt, vải không thấm nưóc; 2. mảnh vải lều bạt; 3. áo vải bạt; Zelt