TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áo mưa

áo mưa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo đi mưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo vải bạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo choàng bằng loại vải không thấm nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo tơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo tráng cao SU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo có ép cao su.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

áo mưa

 rain-proof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

waterproof

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

raincoat

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mackintosh

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

áo mưa

Regenmantel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gummimantel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wasserdicht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mackintosh

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Wettermantel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Übermantel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleppermantel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regenmantel /m -s, -mântel/

áo mưa, áo đi mưa; Regen

Übermantel /m -s, -mäntel/

1. [cái] áo khoác; 2. [cái] áo mưa, áo tơi.

Gummimantel /m -s/

áo vải bạt, áo mưa, áo tráng cao SU; Gummi

Kleppermantel /m, -s, -mântel/

áo vải bạt, áo mưa, áo có ép cao su.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wettermantel /der/

áo mưa (Regenmantel);

Regenmantel /der/

áo mưa; áo đi mưa;

Gummimantel /der/

áo vải bạt; áo mưa; áo choàng bằng loại vải không thấm nước;

Từ điển tiếng việt

áo mưa

- d. Áo bằng loại vải không thấm nước để đi mưa.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wasserdicht,Regenmantel,Mackintosh

[EN] waterproof, raincoat, mackintosh

[VI] áo mưa,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rain-proof /xây dựng/

áo mưa

 rain-proof

áo mưa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

áo mưa

Regenmantel m