TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zeitungsente

tin vặt trên báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin tức sai lạc đăng trên báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin vịt đăng báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zeitungsente

canard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hoax

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zeitungsente

Zeitungsente

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zeitungsente

canard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canular

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ente,Zeitungsente /IT-TECH/

[DE] Ente; Zeitungsente

[EN] canard; hoax

[FR] canard; canular

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitungsente /die (ugs.)/

tin bịa đặt; tin tức sai lạc đăng trên báo; tin vịt đăng báo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zeitungsente /f =, -n/

tin vặt trên báo; Zeitungs