Việt
bấc
bác
vịt dầu có bấc
Anh
wick
wick luubricator
Đức
Docht
Pháp
mèche
wick luubricator, wick
wick /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Docht
[EN] wick
[FR] mèche
o bấc (đèn)
§ oil wick : bấc dầu
Wick
bác(đèn)