Việt
phương bắc
phía bắc
xem nordisch
Anh
north
northerly
Đức
nördlich
nördlich /I a/
xem nordisch ; II adv tói phương bắc cực quang; -
nördlich /adj/VT_THUỶ/
[EN] north, northerly
[VI] (thuộc) phương bắc, phía bắc