TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía bắc

phía bắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương bắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xcăngđinavia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phía bắc

 north

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

north

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

northerly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phía bắc

Nord-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nördlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nordisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nordisch /a/

1. [thuộc] phía bắc, phương bắc; 2. [thuộc] Xcăngđinavia.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nord- /pref/VT_THUỶ/

[EN] north

[VI] (thuộc) phương bắc, phía bắc

nördlich /adj/VT_THUỶ/

[EN] north, northerly

[VI] (thuộc) phương bắc, phía bắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 north

phía bắc