north /giao thông & vận tải/
phuơng băc
north /cơ khí & công trình/
gió bắc
north /giao thông & vận tải/
về phuơng bắc
north
gió bấc
north
phía bắc
north
phương Bắc
north, northerly /giao thông & vận tải/
về phía bắc
dry and cold north wind, north /xây dựng/
gió bấc