TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 northerly

thuộc phương bắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương bắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

về phía bắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 northerly

 northerly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 north

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

north

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 northerly /giao thông & vận tải/

thuộc phương bắc

 northerly

phương bắc

 north, northerly /giao thông & vận tải/

về phía bắc

north, northerly

về phía bắc