Việt
phía bắc
phương bắc
Xcăngđinavia.
Bắc Au
có nét đặc trưng của vùng Bắc Ãu
Aryan
Đức
nordisch
die nordischen Sprachen
những ngôn ngữ vùng Bắc Ầu (gồm tiếng Na Uy, Thụy Điển, Đan Mạch, Ai-xơ-ỉen).
nordisch /(Adj.)/
(thuộc, ở vùng) Bắc Au;
die nordischen Sprachen : những ngôn ngữ vùng Bắc Ầu (gồm tiếng Na Uy, Thụy Điển, Đan Mạch, Ai-xơ-ỉen).
(Anthrop ) có nét đặc trưng của vùng Bắc Ãu;
(ns ) (thuộc) Aryan;
nordisch /a/
1. [thuộc] phía bắc, phương bắc; 2. [thuộc] Xcăngđinavia.