Việt
bần
Bấc
lie
nút bần
li -e
điền điền
li-e
cái nút bần
Bấc giãn nở
Anh
Cork
cord
expandet
Đức
Kork
expandierter
Korken
Schutzkorken
Pháp
liège
Kork,Korken,Schutzkorken
cork
Kork, Korken, Schutzkorken
Kork,expandierter
[VI] Bấc giãn nở
[EN] cord, expandet
Kork /[kork], der; -[e]s, -e/
li-e; bần;
(landsch ) cái nút bần (Korken);
Kork /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kork
[EN] cork
[FR] liège
Kork /m -(e)s, -e/
bần, li -e, điền điền; [cái] nút.
Kork /m/XD, SỨ_TT, PTN, CT_MÁY/
[VI] lie; nút bần
[EN] Cork
[VI] Bấc