Việt
bần
li-e
li -e
điền điền
Anh
phellum
Đức
Kork
Phellum
korken I
Diese dringen in die Poren der Lackhaut ein. Der Schmutz wird entfernt.
Chất này đi vào những lỗ hổng của lớp sơn ngoài và loại đi chất bần.
Verschmutzte Scheiben stellen ein erhebliches Sicherheitsrisiko dar, da die Sicht beeinträchtig wird.
Kinh bần tạo ra nguy cơ tai nạn rất lớn vì tầm nhìn bị ảnh hưởng.
Schon ein leichter Schmierfilm auf der Scheibe kann zu unerwünschten Reflektionen führen.
Chỉ một lớp bần nhẹ trên kinh cũng có thể dẫn đến sự phản xạ không mong muốn.
Natürliche Werkstoffe sind Stoffe, die in der Natur vorkommen, wie z.B. Leder, Kork, Faserstoffe.
Vật liệu tự nhiên là những vật chất được tìm thấy trong tự nhiên như da, vỏ bần và các loại sợi.
Mit einem speziellen Scheibenreiniger lassen sich Scheibenverschmutzungen schnell und streifenfrei beseitigen.
Chất bần trên kinh có thể được loại trừ nhanh và không để lại vằn sọc bằng chất rửa kinh đặc biệt
Kork /m -(e)s, -e/
bần, li -e, điền điền; [cái] nút.
korken I /a/
thuộc về] bần, li -e, điền điền,
Kork /[kork], der; -[e]s, -e/
li-e; bần;
- 1 dt. (thực) Loài cây ở vùng nước lợ, có rễ mọc nhô lên khỏi mặt bùn: Rễ cây bần dùng làm nút chai.< br> - 2 tt. 1. Nghèo: Cờ bạc là bác thằng bần (tng) 2. Keo kiệt (thtục): Cho ít thế thì bần quá.
[DE] Phellum
[EN] phellum
[VI] bần