Anh
cork
phellem
Đức
Kork
Korb
Pháp
liège
suber
liège /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kork
[EN] cork
[FR] liège
liège,suber /FORESTRY/
[DE] Korb
[EN] phellem
[FR] liège; suber
liège [ljej] n. m. 1. Lie, bần. 2. THỰC Màng bảo vệ phụ ở cây hai lá mầm.