TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắt ghép

cành ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồi ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút chai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăm bông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nút gạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mắt ghép

Impflichtreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfropfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfropf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfropfreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impfreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfropfreis /das/

mắt ghép; chồi ghép;

Impfreis /das (Gärtnerei)/

chồi giông; cành ghép; mắt ghép (Pfropfreis);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Impflichtreis /n -es, -er/

cành ghép, mắt ghép; Impflicht

Pfropfen /m -s, =/

1. [cái] nút, nút chai; 2. (thực vật) mắt ghép, chồi ghép; ♦ auf dem - sitzen ® làm thế bí, gặp bưóc gian truân; fn am - riechen lassen kích thích tiêu hóa, làm ngon miệng. •

Pfropf /m -(e)s,/

1. (thực vật) mắt ghép, chồi ghép; 2. (y) tăm bông, nút gạc.