Edelreis /n -es, -er (nông nghiệp)/
cành ghép, chồi ghép;
Impflichtreis /n -es, -er/
cành ghép, mắt ghép; Impflicht
Einlegerin /f =, -nen/
1. nguôi gửi tiền; 2. (ấn loát) thợ tiếp giấy; 3. (dệt) công nhân dệt, phụ dệt; 4. (thực vật) cành tiếp, cành ghép, cành giâm.