TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cành ghép

cành ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồi ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắt ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguôi gửi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ tiếp giấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành giâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cành ghép

Edelreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impflichtreis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einlegerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Impfreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Edelreis /das/

cành ghép; chồi ghép;

Impfreis /das (Gärtnerei)/

chồi giông; cành ghép; mắt ghép (Pfropfreis);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Edelreis /n -es, -er (nông nghiệp)/

cành ghép, chồi ghép;

Impflichtreis /n -es, -er/

cành ghép, mắt ghép; Impflicht

Einlegerin /f =, -nen/

1. nguôi gửi tiền; 2. (ấn loát) thợ tiếp giấy; 3. (dệt) công nhân dệt, phụ dệt; 4. (thực vật) cành tiếp, cành ghép, cành giâm.