Việt
công nhân dệt
thợ dệt
nguôi gửi tiền
thợ tiếp giấy
phụ dệt
cành tiếp
cành ghép
cành giâm.
người thợ dệt
Đức
Gamweberin
Einlegerin
Textilarbeiterin
Textilarbeiterin /die/
người thợ dệt; công nhân dệt;
Gamweberin /í =, -nen/
thợ dệt, công nhân dệt; Gam
Einlegerin /f =, -nen/
1. nguôi gửi tiền; 2. (ấn loát) thợ tiếp giấy; 3. (dệt) công nhân dệt, phụ dệt; 4. (thực vật) cành tiếp, cành ghép, cành giâm.