TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pfropfreis

mắt ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chồi ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pfropfreis

cion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pfropfreis

Pfropfreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Edelreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pfropfreis

greffon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Edelreis,Pfropfreis /AGRI/

[DE] Edelreis; Pfropfreis

[EN] cion; graft; scion

[FR] greffon

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfropfreis /das/

mắt ghép; chồi ghép;