TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu ống

đầu ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu vòi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu ống

 chimney top

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parison die

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

plug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu ống

Schlauchkopf

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Stopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfropfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

394 Schlauchköpfe

394 Đầu ống

9.1.2 Schlauchköpfe

9.1.2 Đầu ống

395 Schlauchköpfe

395 Đầu ống

396 Schlauchköpfe

396 Đầu ống

397 Schlauchköpfe

397 Đầu ống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stopfen /m/VT_THUỶ/

[EN] plug

[VI] nút; đầu ống, đầu vòi

Pfropfen /m/VT_THUỶ/

[EN] plug

[VI] nút, đầu ống, đầu vòi

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schlauchkopf

[EN] parison die

[VI] Đầu ống (đầu tạo ống)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chimney top, plug

đầu ống