Việt
đầu ống
nút
đầu vòi
Anh
chimney top
plug
parison die
Đức
Schlauchkopf
Stopfen
Pfropfen
394 Schlauchköpfe
394 Đầu ống
9.1.2 Schlauchköpfe
9.1.2 Đầu ống
395 Schlauchköpfe
395 Đầu ống
396 Schlauchköpfe
396 Đầu ống
397 Schlauchköpfe
397 Đầu ống
Stopfen /m/VT_THUỶ/
[EN] plug
[VI] nút; đầu ống, đầu vòi
Pfropfen /m/VT_THUỶ/
[VI] nút, đầu ống, đầu vòi
[EN] parison die
[VI] Đầu ống (đầu tạo ống)
chimney top, plug