TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cụt

cụt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái chắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tấm che

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tít đóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chìm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vạc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt b<5t

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo nhẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không suy nghĩ chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩn vơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâng quơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủng dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh nhạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cụt

blind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cụt

Stumpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verkürzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesstutzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstümmelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cụt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blind-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

behauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Den Breitschlitzverteiler stellt man sich um den Kegelstumpf des Pinolenwerkzeuges gewickelt vor.

hãy tưởng tượng bộ phận phân luồngkhe hở rộng quấn quanh hình nón cụt củatrục tâm rỗng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dead-End-Filtration und

lọc Dead-end (lọc ngõ cụt) và

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pyramidenstumpf

Hình tháp cụt

Kegelstumpf

Hình nón cụt

Kegelstumpf als Eindringkörper (D bedeutet Kegel)

Mũi ấn hình nón cụt (D có nghĩa là mũi ấn hình côn)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine stumpf e Náse

mũi héch; ~

ein stumpf er Winkel góc

tù; ♦

die Zähne stumpf machen, - e Zähne bekommen

1) làm ghê răng; 2) (nghĩa bóng) làm chán ngáy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein stumpfer Kegel

một hình nón cụt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behauen /(impf beháute) vt/

(impf beháute) vạc quanh, đẽo quanh, chặt, cụt, đắn, đón, cắt b< 5t, cắt ngắn, đẽo nhẵn, gọt, giũa.

stumpf /a/

1. cùn, nhụt, khống sắc; éine stumpf e Náse mũi héch; stumpf e Séide tơ mò, tơ không bóng; stumpf machen làm cùn; stumpf werden bị cùn; 2. không suy nghĩ chín chắn, vẩn vơ, bâng quơ, lãnh đạm, thò ơ, dủng dưng, vô tình, lạnh nhạt; 3. (toán) cụt (về hình nón, hình chóp); ein stumpf er Winkel góc tù; ♦ die Zähne stumpf machen, - e Zähne bekommen 1) làm ghê răng; 2) (nghĩa bóng) làm chán ngáy.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blind

cái chắn, tấm che; cụt, tít đóng; chìm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blind- /pref/XD/

[EN] blank, blind

[VI] trống, trắng, tịt, cụt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

cụt (hình nón, hìrih chóp);

một hình nón cụt. : ein stumpfer Kegel

Từ điển tiếng việt

cụt

- tt. 1. Thiếu hẳn một phía đầu mút: cây tre cụt ngọn.2. Bị tắc, không thông ra được: phố cụt đường cụt vào ngõ cụt. 3. Bị mất phần lớn, không còn nguyên như ban đầu: bị cụt vốn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank, blind

cụt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cụt

kurz (a), verkürzt (a), gesstutzt (a), verstümmelt (a); cụt chân fußlos (a), ohne Bein; ; cụt dẫu kopflos (a); cụt duôi stummelschwänzig (a); cụt tay armam- putiert (a); cụt một tay einarmig (a)