Việt
tịt
trống
trắng
cụt
Anh
blind
blank
Đức
Blind-
Dummer Knirps,' sagte der Prinz ganz stolz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt weiter.
Đồ lùn tịt ngu xuẩn. Điều đó không dính líu gì đến mày cả.Rồi chàng lại phóng ngựa đi tiếp.
Blind- /pref/XD/
[EN] blank, blind
[VI] trống, trắng, tịt, cụt
blind /xây dựng/