TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tịt

tịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trắng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tịt

 blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tịt

Blind-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dummer Knirps,' sagte der Prinz ganz stolz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt weiter.

Đồ lùn tịt ngu xuẩn. Điều đó không dính líu gì đến mày cả.Rồi chàng lại phóng ngựa đi tiếp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blind- /pref/XD/

[EN] blank, blind

[VI] trống, trắng, tịt, cụt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind /xây dựng/

tịt