unüberlegt /a/
không cân nhắc kĩ lưỡng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, không thận trọng, hấp tắp, khinh suát, bộp chộp.
stumpf /a/
1. cùn, nhụt, khống sắc; éine stumpf e Náse mũi héch; stumpf e Séide tơ mò, tơ không bóng; stumpf machen làm cùn; stumpf werden bị cùn; 2. không suy nghĩ chín chắn, vẩn vơ, bâng quơ, lãnh đạm, thò ơ, dủng dưng, vô tình, lạnh nhạt; 3. (toán) cụt (về hình nón, hình chóp); ein stumpf er Winkel góc tù; ♦ die Zähne stumpf machen, - e Zähne bekommen 1) làm ghê răng; 2) (nghĩa bóng) làm chán ngáy.
unbedacht /a/
không cân nhắc lũ lưỡng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, khồng suy tính trưóc sau, không trân trọng, hấp tấp, khinh suất, bộp chộp, xóc nổi, nông nổi, vội vàng, lanh chanh, lanh cha lanh chanh.
gedankenlos /a/
không cân nhắc kĩ lưõng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, không suy trưóc tính sau, không thận trọng, hấp tấp, khinh suất, đãng trí, vô ý thức, bất giác, máy móc, như máy.