unüberlegt /a/
không cân nhắc kĩ lưỡng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, không thận trọng, hấp tắp, khinh suát, bộp chộp.
unbedacht /a/
không cân nhắc lũ lưỡng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, khồng suy tính trưóc sau, không trân trọng, hấp tấp, khinh suất, bộp chộp, xóc nổi, nông nổi, vội vàng, lanh chanh, lanh cha lanh chanh.
gedankenlos /a/
không cân nhắc kĩ lưõng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, không suy trưóc tính sau, không thận trọng, hấp tấp, khinh suất, đãng trí, vô ý thức, bất giác, máy móc, như máy.