Việt
không cân nhắc kĩ lưõng
không suy nghĩ chín chắn
không đắn đo
không suy trưóc tính sau
không thận trọng
hấp tấp
khinh suất
đãng trí
vô ý thức
bất giác
máy móc
như máy.
Đức
gedankenlos
gedankenlos /a/
không cân nhắc kĩ lưõng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, không suy trưóc tính sau, không thận trọng, hấp tấp, khinh suất, đãng trí, vô ý thức, bất giác, máy móc, như máy.