Việt
hãm lại
giảm tốc
làm chậm lại
Anh
decelerate
slow down
fix
inhibit
lock
Đức
abbremsen
verzögern
Gas wegnehmen
bremsen
decelerate, fix, inhibit, lock
Gas wegnehmen /vi/ÔTÔ/
[EN] decelerate
[VI] giảm tốc
bremsen /vi/CƠ/
[VI] giảm tốc, hãm lại, làm chậm lại
abbremsen /vi/V_LÝ/
[VI] giảm tốc, hãm lại
decelerate, slow down