TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 regenerative braking

sự hãm hồi năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hãm tái sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm dòng ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm hồi năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm khẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hãm lưỡi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phanh hoàn nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 regenerative braking

 regenerative braking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regenerative braking /giao thông & vận tải/

sự hãm hồi năng

 regenerative braking /điện/

sự hãm tái sinh

Phương pháp hãm các động cơ điện, trong đó các động cơ được vận hành như máy phát, bằng moment của thiết bị được hãm và năng lượng quay trở lại nguồn cung cấp.

 regenerative braking /điện lạnh/

hãm dòng ngược

 regenerative braking /điện lạnh/

hãm hồi năng

 regenerative braking /điện lạnh/

hãm khẩn

 regenerative braking /điện lạnh/

hãm khóa

 regenerative braking /điện lạnh/

hãm lại

 regenerative braking /điện lạnh/

hãm lưỡi

 regenerative braking /giao thông & vận tải/

sự phanh hoàn nhiệt

 regenerative braking

hãm dòng ngược