regenerative braking /giao thông & vận tải/
sự hãm hồi năng
regenerative braking /điện/
sự hãm tái sinh
Phương pháp hãm các động cơ điện, trong đó các động cơ được vận hành như máy phát, bằng moment của thiết bị được hãm và năng lượng quay trở lại nguồn cung cấp.
regenerative braking /điện lạnh/
hãm dòng ngược
regenerative braking /điện lạnh/
hãm hồi năng
regenerative braking /điện lạnh/
hãm khẩn
regenerative braking /điện lạnh/
hãm khóa
regenerative braking /điện lạnh/
hãm lại
regenerative braking /điện lạnh/
hãm lưỡi
regenerative braking /giao thông & vận tải/
sự phanh hoàn nhiệt
regenerative braking
hãm dòng ngược