Việt
sự hãm hồi năng
sự phanh hoàn nhiệt
Anh
regenerative braking
Đức
Rückarbeitsbremsung
Rückarbeitsbremsung /f/Đ_SẮT/
[EN] regenerative braking
[VI] sự hãm hồi năng, sự phanh hoàn nhiệt
regenerative braking /giao thông & vận tải/
regenerative braking /điện lạnh/