Việt
hãm
chặn
dùng lại
hãm lại
phanh lại
đình chỉ
chấm dủt
ngừng
thôi
định mức giò công
định múc thôi gian.
dừng lại
ngừng lại
chận lại
ngăn lại
đo thời gian bằng đồng hồ bấm giờ
Anh
check
stopper
Đức
abstoppen
das Auto abstoppen
dừng xe
der Wagen stoppte plötzlich ab
đột nhiên chiếc xe dừng lại.
abstoppen /(sw. V.; hat)/
dừng lại; ngừng lại; chận lại; ngăn lại;
das Auto abstoppen : dừng xe der Wagen stoppte plötzlich ab : đột nhiên chiếc xe dừng lại.
đo thời gian bằng đồng hồ bấm giờ;
abstoppen /vt/
1. dùng lại, hãm lại, phanh lại; 2. đình chỉ, chấm dủt, ngừng, thôi, ngừng; 3. định mức giò công, định múc thôi gian.
abstoppen /vt/VT_THUỶ/
[EN] check, stopper
[VI] hãm, chặn (dây, chão)