verlangsamen /(sw. V.; hat)/
làm chậm lại;
làm giảm tốc độ;
verZgern /(sw. V.; hat)/
làm chậm lại;
hãm lại;
làm giảm tốc độ (verlangsamen);
bước chậm lại : den Schritt verzögern đội bóng cố gắng làm giảm tốc độ trận đẩu. : die Mannschaft versuchte, das Spiel zu verzö gern