Việt
kiềm chế được
dằn lại
nén lại
ngấm ngầm
có thể thuần dưỡng
thuần hóa được
có thể chinh phục
có thể chế ngự
Đức
verhalten
bezähmbar
verhalten /(Adj.)/
kiềm chế được; dằn lại; nén lại; ngấm ngầm;
bezähmbar /(Adj.)/
có thể thuần dưỡng; thuần hóa được; có thể chinh phục; có thể chế ngự; kiềm chế được;