Việt
giũ vũng
đđ lắy
lứu lại.
giữ lại
cầm lại
lưu lại
Đức
dabehalten
im Krankenhaus hat man ihn gleich dabehalten
ở bệnh viện người ta đã buộc ông ấy nhập viện ngay.
dabehalten /(st. V.; hat)/
giữ lại; cầm lại; lưu lại;
im Krankenhaus hat man ihn gleich dabehalten : ở bệnh viện người ta đã buộc ông ấy nhập viện ngay.
dabehalten /vt/
giũ vũng, đđ lắy, lứu lại.