uinebehalten /(tách dược) vt/
giũ vũng, dd lắy, nâng đô; uine
dabehalten /vt/
giũ vũng, đđ lắy, lứu lại.
durchhalten /vi/
đứng vũng, giũ vũng, giũ vững đến cùng.
festhalten /(tách/
1. giũ vũng, đổ lắy, nâng dơ, giữ; giữ lại, cầm lại, lưu lại, kim lại, kìm ché, kìm hãm; 2. bắt, bắt giữ, giam giữ; II vi (an DỊtheo, giũ, thực hành, thi hành, theo đung;
unterhalten /vt/
1. duy trì, giũ vũng, giũ gìn, giữ; 2. nuôi dương, cắp dưỡng; 3. tiếp chuyện, nói chuyện, chuyện trò;