Việt
duy trì
giũ vũng
giũ gìn
giữ
nuôi dương
cắp dưỡng
tiếp chuyện
nói chuyện
chuyện trò
Đức
unterhalten
unterhalten /vt/
1. duy trì, giũ vũng, giũ gìn, giữ; 2. nuôi dương, cắp dưỡng; 3. tiếp chuyện, nói chuyện, chuyện trò;