TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp chuyện

tiếp chuyện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện trò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trao đểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ vũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp dưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiếp chuyện

unterhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Gespräch führen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn seine Kinder zu Besuch kommen, bleibt er in seiner Stube und spricht nur durch die Tür mit ihnen.

Khi các con về thăm, ông ở lì trong phòng, chỉ tiếp chuyện chúng qua cánh cửa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When his children visit, he stays within his room and talks to them through the door.

Khi các con về thăm, ông ở lì trong phòng, chỉ tiếp chuyện chúng qua cánh cửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich möchte mich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterhalten /vt/

1. duy trì, giũ vũng, giũ gìn, giữ; 2. nuôi dương, cắp dưỡng; 3. tiếp chuyện, nói chuyện, chuyện trò;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterhalten /(st. V.; hat)/

tiếp chuyện; nói chuyện; chuyện trò; bàn bạc; trao đểi;

: ich möchte mich

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiếp chuyện

ein Gespräch führen.