Việt
được I vt
giũ vũng
đổ lắy
nâng dơ
giữ
bắt
bắt giữ
giam giữ
Đức
festhalten
festhalten /(tách/
1. giũ vũng, đổ lắy, nâng dơ, giữ; giữ lại, cầm lại, lưu lại, kim lại, kìm ché, kìm hãm; 2. bắt, bắt giữ, giam giữ; II vi (an DỊtheo, giũ, thực hành, thi hành, theo đung;