festhalten /(st. V.; hat)/
nắm chặt;
giữ chặt;
jmds. Arm festhalten : nắm chặt tay ai jmdn. widerrechtlich festhalten : bắt giam ai một cách bất hợp pháp.
festhalten /(st. V.; hat)/
giữ lại;
cầm lại;
lưu lại;
ghi lại (bằng cách quay phim, chụp ảnh );
ein Ereignis in Bild festhalten : ghi lại hình ảnh một sự kiện.
festhalten /(st. V.; hat)/
khẳng định;
xác định;
halten wir fest, der Vorfall... : chúng ta khẳng định sự việc ấy là...
festhalten /(st. V.; hat)/
bám chặt;
níu chặt;
ich hielt mich mit beiden Händen an ihr fest : hai tay tôi giữ chặt cô ấy halt dich [gut] fest, ich bin befördert worden : em sẽ rất ngạc nhiên đấy, anh vừa mới được thăng chức.
festhalten /(st. V.; hat)/
thực hành;
thi hành;
theo đúng;
eisern an einer alten Tradition festhalten : kiên quyết theo đúng tập tục xưa.