Việt
bám chặt
níu chặt
Đức
festhalten
ich hielt mich mit beiden Händen an ihr fest
hai tay tôi giữ chặt cô ấy
halt dich [gut] fest, ich bin befördert worden
em sẽ rất ngạc nhiên đấy, anh vừa mới được thăng chức.
festhalten /(st. V.; hat)/
bám chặt; níu chặt;
hai tay tôi giữ chặt cô ấy : ich hielt mich mit beiden Händen an ihr fest em sẽ rất ngạc nhiên đấy, anh vừa mới được thăng chức. : halt dich [gut] fest, ich bin befördert worden