TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

níu chặt

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

níu chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

níu chặt

festhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich hielt mich mit beiden Händen an ihr fest

hai tay tôi giữ chặt cô ấy

halt dich [gut] fest, ich bin befördert worden

em sẽ rất ngạc nhiên đấy, anh vừa mới được thăng chức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festhalten /(st. V.; hat)/

bám chặt; níu chặt;

hai tay tôi giữ chặt cô ấy : ich hielt mich mit beiden Händen an ihr fest em sẽ rất ngạc nhiên đấy, anh vừa mới được thăng chức. : halt dich [gut] fest, ich bin befördert worden