Việt
phê chuẩn
chuẩn y
duyệt y
thông qua
giữ vững
đđ lấy
nâng đô
kiềm chế
kìm chế
kìm hãm
cầm lại
lưu lại
cầm
nén
bảo vệ.
Đức
Behauptung
Behauptung /f =, -en/
1. [sự] phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua; Behauptung en dufstel- len phê chuẩn, khẳng định; 2. [sự] giữ vững, đđ lấy, nâng đô, kiềm chế, kìm chế, kìm hãm, cầm lại, lưu lại, cầm, nén, bảo vệ.