TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bezwingen

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt phục tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bezwingen

bezwingen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen sportlichen Gegner im Wettkampf bezwingen

chiến thắng đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao

eine Festung bezwingen

chiếm lĩnh một pháo đài

sich kaum bezwingen können

hầu như không thể tự kiềm chế.

die schwierige Strecke bezwingen

vượt qua đoạn đường khó khăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bezwingen /(st. V.; hat)/

chiến thắng; chinh phục; chế ngự; bắt phục tùng (besiegen, überwinden, beherrschen);

einen sportlichen Gegner im Wettkampf bezwingen : chiến thắng đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao eine Festung bezwingen : chiếm lĩnh một pháo đài sich kaum bezwingen können : hầu như không thể tự kiềm chế.

bezwingen /(st. V.; hat)/

khắc phục; vượt qua (bewältigen);

die schwierige Strecke bezwingen : vượt qua đoạn đường khó khăn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bezwingen /vt/

1. tránh, khắc phục, vượt qua; seinen Schmerz - nén cơn đau; 2. chiến thắng, thắng, chinh phục, bắt... phục tùng, ché ngự, kiềm chế, kìm chế; eine Festung - chiếm pháo đài;