bezwingen /(st. V.; hat)/
chiến thắng;
chinh phục;
chế ngự;
bắt phục tùng (besiegen, überwinden, beherrschen);
einen sportlichen Gegner im Wettkampf bezwingen : chiến thắng đối thủ trong cuộc tranh tài thể thao eine Festung bezwingen : chiếm lĩnh một pháo đài sich kaum bezwingen können : hầu như không thể tự kiềm chế.
bezwingen /(st. V.; hat)/
khắc phục;
vượt qua (bewältigen);
die schwierige Strecke bezwingen : vượt qua đoạn đường khó khăn.