TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zähmen

thuần dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy cho thuần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zähmen

to break

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to break in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to domesticate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zähmen

zähmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zähmen

domestiquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dompter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seine Zunge zähmen

giữ mồm giữ miệng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zähmen /AGRI/

[DE] zähmen

[EN] to break; to break in; to domesticate

[FR] domestiquer; dompter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zähmen /vt/

1. thuần dưõng, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. kìm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặt tay; seine Zunge zähmen giữ mồm giữ miệng;