Việt
thuần dưõng
thuần hóa
nuôi thuần
dạy cho thuần
kìm chế
chế ngự
chinh phục
ngăn chặn
chặt tay
Anh
to break
to break in
to domesticate
Đức
zähmen
Pháp
domestiquer
dompter
seine Zunge zähmen
giữ mồm giữ miệng;
zähmen /AGRI/
[DE] zähmen
[EN] to break; to break in; to domesticate
[FR] domestiquer; dompter
zähmen /vt/
1. thuần dưõng, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. kìm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặt tay; seine Zunge zähmen giữ mồm giữ miệng;