zähmen /vt/
1. thuần dưõng, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. kìm chế, chế ngự, chinh phục, ngăn chặn, chặt tay; seine Zunge zähmen giữ mồm giữ miệng;
kirren /vt/
1. thuần dưông, thuần hóa, nuôi thuần, dạy cho thuần; 2. ché ngự, chinh phục, nắm chắc ai, bắt ai phục tùng, xỏ mũi ai.