bezähmen /(sw. V.; hat)/
chinh phục;
chế ngự;
kiềm chế;
ngăn chặn (zügeln, beherrschen);
ich musste mich .sehr bezäh men, um ihn nicht hinauszuwetfen : tôi phải rất kiềm chế để không tống cổ hắn ra ngoài.
bezähmen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) thuần dưỡng;
thuần hóa;
dạy cho thuần (zahm machen);