Anh
to break
to break in
to domesticate
Đức
zähmen
Pháp
domestiquer
dompter
domestiquer,dompter /AGRI/
[DE] zähmen
[EN] to break; to break in; to domesticate
[FR] domestiquer; dompter
domestiquer [domestike] V. tr. [1] 1. Thuần duỡng (thú). Le chat fut domestiqué par les Egyptiens: Con mèo do ngưòi Ai cập thuần dưỡng. 2. Bóng, Khinh Bắt thuần phục (như nô lệ). Domestiquer un peuple: Bắt mót dân tôc thuần phục. 3. Par ext. Chinh phục (một nguồn năng luọng tự nhiên). Domestiquer l’énergie atomique: Chinh phục năng lượng nguyên tử.