Việt
hạ giọng
làm mềm
mềm hóa
giâm xóc
kìm chế
Đức
Dämpfung I
Dämpfung I /f =, -en/
hạ giọng; 3. [sự] làm mềm, mềm hóa; 4. [sự] giâm xóc; 5. [sự] kìm chế; xem dämpfen 1