sageundschreibe /(ugs.)/
khẳng định;
cả quyết (behaupten);
nhân chứng khẳng _____ định rằng anh ta đã nhìn thấy ông : der Zeuge sagt, dass er Sie gesehen hat : nicht I ■
behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/
quả quyết;
cả quyết;
khẳng định;
xác nhận;
khăng khãng khẳng định điều gì : etw. hartnäckig behaupten người nói thế này, người thỉ khẳng định ngược lại : sagt der eine das, behauptet der andere das Gegenteil bà ta cả quyết là ông ấy đã lên đường rồi. : sie behauptet, er sei verreist