encastrer
encastrer [âkastRe] V. tr. [1] Lồng, chền khít vào (một chỗ đã được thu xếp). Encastrer un coffre-fort: Chèn khít một tủ két. > V. pron. Un lit qui se replie et s’encastre dans un placard: Một cái giường có thể gập lại và xếp gon vào một tủ hốc tường.