TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

encastrer

to build-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to fix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to restrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

encastrer

einspannen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

encastrer

encastrer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

encastrer

[DE] einspannen

[EN] to build-in; to fix; to restrain

[FR] encastrer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

encastrer

encastrer [âkastRe] V. tr. [1] Lồng, chền khít vào (một chỗ đã được thu xếp). Encastrer un coffre-fort: Chèn khít một tủ két. > V. pron. Un lit qui se replie et s’encastre dans un placard: Một cái giường có thể gập lại và xếp gon vào một tủ hốc tường.