TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestrebt

cố gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗ lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bestrebt

bestrebt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie durchlaufen eine ganze Reihe von Leben, eifrig bestrebt, nichts zu versäumen.

Họ trải qua một loạt cuộc sống, hăm hở gắng không bỏ lỡ một chút gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestrebtsein etw zu tun cố

gắng làm gì

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestrebt

cố gắng, nỗ lực; bestrebtsein etw zu tun cố gắng làm gì