TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strampeln

quẫy chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạp chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu đưa chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập đập chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạp xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' gắng hết mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

strampeln

strampeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Baby strampelt vor Ver gnügen

em bé đạp đạp chân vì vui thích.

jeden Tag 20 km strampeln

đạp xe mỗi ngày 20 km.

ganz schön strampeln müssen

phải rất nỗ lực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strampeln /[’Jtrampaln] (sw. V.)/

(hat) quẫy chân; đạp chân; đu đưa chân; đập đập chân;

das Baby strampelt vor Ver gnügen : em bé đạp đạp chân vì vui thích.

strampeln /[’Jtrampaln] (sw. V.)/

(ist) (ugs ) đạp xe;

jeden Tag 20 km strampeln : đạp xe mỗi ngày 20 km.

strampeln /[’Jtrampaln] (sw. V.)/

(ugs ) (hat) nỗ lực; cô' gắng hết mức;

ganz schön strampeln müssen : phải rất nỗ lực.