Việt
quẫy chân
đạp chân
đu đưa chân
đập đập chân
Đức
strampeln
das Baby strampelt vor Ver gnügen
em bé đạp đạp chân vì vui thích.
strampeln /[’Jtrampaln] (sw. V.)/
(hat) quẫy chân; đạp chân; đu đưa chân; đập đập chân;
em bé đạp đạp chân vì vui thích. : das Baby strampelt vor Ver gnügen