Việt
khoa tay
huơ tay
vẫy tay
đu đưa chân
quẫy chân
đạp chân
đập đập chân
hoa tay
Đức
schlenkerri
strampeln
schlenkern
die Arme [mit den Armen] schlenkern
vẫy tay, huơ tay; II vt cỏi, tháo, tụt (giày dép...).
das Baby strampelt vor Ver gnügen
em bé đạp đạp chân vì vui thích.
schlenkern /I vt, vi (mit D)/
I vt, vi (mit D) hoa tay, khoa tay, huơ tay, vẫy tay, đu đưa chân; die Arme [mit den Armen] schlenkern vẫy tay, huơ tay; II vt cỏi, tháo, tụt (giày dép...).
schlenkerri /(sw. V.)/
(hat) khoa tay; huơ tay; vẫy tay; đu đưa chân;
strampeln /[’Jtrampaln] (sw. V.)/
(hat) quẫy chân; đạp chân; đu đưa chân; đập đập chân;
em bé đạp đạp chân vì vui thích. : das Baby strampelt vor Ver gnügen