schlenkerri /(sw. V.)/
(hat) khoa tay;
huơ tay;
vẫy tay;
đu đưa chân;
schlenkerri /(sw. V.)/
(hat) đong đưa;
lúc lắc;
eine schlenkernde Bewegung : chuyển động đong đưa.
schlenkerri /(sw. V.)/
(ist) (landsch ) đi thong thả;
đi từ từ;
đi lượn;
đi dạo (schlendern);